Thông Báo
Chúc mừng đội tuyển HSG lớp 9 năm học 2020-2021 đã mang lại kết quả cao tại kì thi HSG cấp thành phố, trong đó:
- 94 học sinh dự thi, đoạt 89 giải
- 26 giải Nhất, 29 giải Nhì, 26 giải Ba, 08 giải Khuyến khích.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||
KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI LỚP 9 |
|
|||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||
TT |
HỌ LÓT |
TÊN |
LỚP |
HK |
HL |
MÔN DỰ THI |
ĐIỂM |
XẾP GIẢI |
|
|||||||||||||||
1 |
Huỳnh Thị Thủy |
Dung |
9/5 |
T |
G |
Địa lý |
8.37 |
Nhất |
|
|||||||||||||||
2 |
Lê Nguyễn Anh |
Khoa |
9/10 |
T |
K |
Địa lý |
8.00 |
Nhì |
|
|||||||||||||||
3 |
Nguyễn Khánh |
Duy |
9/2 |
T |
G |
Địa lý |
7.87 |
Nhì |
|
|||||||||||||||
4 |
Trần Nhã |
Uyên |
9/1 |
T |
G |
Địa lý |
7.62 |
Nhì |
|
|||||||||||||||
5 |
Đặng Nguyễn Yến |
Nhi |
9/5 |
T |
G |
Địa lý |
7.50 |
Ba |
|
|||||||||||||||
6 |
Nguyễn Đỗ Chí |
Thành |
9/2 |
T |
K |
Địa lý |
7.50 |
Ba |
|
|||||||||||||||
7 |
Phan Huỳnh Minh |
Thuận |
9/5 |
T |
G |
Địa lý |
7.25 |
Ba |
|
|||||||||||||||
8 |
Nguyễn Đoàn Diệp |
Khánh |
9/4 |
T |
G |
Địa lý |
7.12 |
Ba |
|
|||||||||||||||
9 |
Trần Nguyễn Thiên |
Hân |
9/3 |
T |
G |
Địa lý |
6.37 |
KK |
|
|||||||||||||||
10 |
Lê Công |
Bình |
9/1 |
T |
K |
Địa lý |
6.00 |
|
|
|||||||||||||||
11 |
Lê Huỳnh Anh |
Quý |
9/1 |
T |
G |
Hóa học |
8.63 |
Nhất |
|
|||||||||||||||
12 |
Nguyễn Nhân |
Tiến |
9/1 |
T |
G |
Hóa học |
8.63 |
Nhất |
|
|||||||||||||||
13 |
Lê Thanh |
Khải |
9/12 |
T |
G |
Hóa học |
8.06 |
Nhất |
|
|||||||||||||||
14 |
Nguyễn Hà Minh |
Hiền |
9/12 |
T |
G |
Hóa học |
8.00 |
Nhất |
|
|||||||||||||||
15 |
Võ Minh |
Triết |
9/13 |
T |
G |
Hóa học |
8.00 |
Nhất |
|
|||||||||||||||
16 |
Lương Nguyễn Xuân |
Tài |
9/12 |
T |
G |
Hóa học |
7.56 |
Nhì |
|
|||||||||||||||
17 |
Nguyễn Thị Yến |
Nhi |
9/4 |
T |
G |
Hóa học |
7.19 |
Nhì |
|
|||||||||||||||
18 |
Vũ Đức |
Huy |
9/5 |
T |
G |
Hóa học |
7.06 |
Nhì |
|
|||||||||||||||
19 |
Từ Thanh |
Tuệ |
9/12 |
T |
G |
Hóa học |
6.69 |
Nhì |
|
|||||||||||||||
20 |
Phan Thanh |
Sơn |
9/13 |
T |
G |
Hóa học |
6.38 |
Nhì |
|
|||||||||||||||
21 |
Lê Văn Hoàng |
Thịnh |
9/12 |
T |
G |
Hóa học |
5.81 |
Ba |
|
|||||||||||||||
22 |
Trần Nguyễn Nguyên |
Phương |
9/13 |
T |
G |
Hóa học |
5.50 |
Ba |
|
|||||||||||||||
23 |
Nguyễn Nam |
Khánh |
9/12 |
T |
G |
Hóa học |
5.25 |
KK |
|
|||||||||||||||
24 |
Nguyễn Ngọc Bảo |
Hân |
9/11 |
T |
G |
Lịch sử |
7.63 |
Nhất |
|
|||||||||||||||
25 |
Nguyễn Võ Thảo |
Nguyên |
9/11 |
T |
G |
Lịch sử |
7.13 |
Nhì |
|
|||||||||||||||
26 |
Nguyễn Võ Khánh |
An |
9/6 |
T |
G |
Lịch sử |
6.63 |
Nhì |
|
|||||||||||||||
27 |
Nguyễn Thanh |
Hải |
9/9 |
T |
G |
Lịch sử |
6.50 |
Nhì |
|
|||||||||||||||
28 |
Đoàn Diệu Lan |
Nguyên |
9/6 |
T |
G |
Lịch sử |
6.38 |
Ba |
|
|||||||||||||||
29 |
Trần Mỹ |
Duyên |
9/12 |
T |
G |
Lịch sử |
6.00 |
Ba |
|
|||||||||||||||
30 |
Huỳnh Mỹ |
Ngọc |
9/6 |
T |
G |
Lịch sử |
5.88 |
Ba |
|
|||||||||||||||
31 |
Trần Huyền |
Khanh |
9/3 |
T |
G |
Lịch sử |
5.75 |
Ba |
|
|||||||||||||||
32 |
Trần Phúc Thục |
Đoan |
9/12 |
T |
K |
Lịch sử |
5.00 |
KK |
|
|||||||||||||||
33 |
Lê Châu |
Anh |
9/2 |
T |
G |
Ngữ Văn |
7.00 |
Nhất |
|
|||||||||||||||
34 |
Trần Minh |
Ngọc |
9/5 |
T |
G |
Ngữ Văn |
6.25 |
Nhì |
|
|||||||||||||||
35 |
Ngô Thục |
Nghi |
9/5 |
T |
G |
Ngữ Văn |
6.00 |
Nhì |
|
|||||||||||||||
36 |
Lê Nguyễn Khánh |
Ngọc |
9/3 |
T |
G |
Ngữ Văn |
6.00 |
Nhì |
|
|||||||||||||||
37 |
Phan Nguyễn Thục |
Trinh |
9/4 |
T |
G |
Ngữ Văn |
6.00 |
Nhì |
|
|||||||||||||||
38 |
Đoàn Diệu Lan |
Nhi |
9/6 |
T |
K |
Ngữ Văn |
5.50 |
Ba |
|
|||||||||||||||
39 |
Trịnh Gia |
Anh |
9/12 |
T |
G |
Ngữ Văn |
5.25 |
Ba |
|
|||||||||||||||
40 |
Doãn Hoàng Minh |
Ngọc |
9/12 |
T |
G |
Ngữ Văn |
5.25 |
Ba |
|
|||||||||||||||
41 |
Trần Nhã |
Quyên |
9/2 |
T |
G |
Ngữ Văn |
5.25 |
Ba |
|
|||||||||||||||
42 |
Huỳnh Mi |
Thục |
9/12 |
T |
G |
Ngữ Văn |
5.25 |
Ba |
|
|||||||||||||||
43 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Duyên |
9/13 |
T |
G |
Sinh học |
8.38 |
Nhất |
|
|||||||||||||||
44 |
Lương Tuấn |
Đạt |
9/4 |
T |
G |
Sinh học |
7.88 |
Nhất |
|
|||||||||||||||
45 |
Nguyễn Hương |
Nguyên |
9/7 |
T |
G |
Sinh học |
7.75 |
Nhất |
|
|||||||||||||||
46 |
Nguyễn Minh |
Hiển |
9/12 |
T |
G |
Sinh học |
7.25 |
Nhất |
|
|||||||||||||||
47 |
Hồ Doãn Bảo |
Ngọc |
9/1 |
T |
G |
Sinh học |
7.00 |
Nhất |
|
|||||||||||||||
48 |
Nguyễn Như Ngọc |
Lan |
9/13 |
T |
G |
Sinh học |
6.00 |
Nhì |
|
|||||||||||||||
49 |
Tán Kim Diệu |
Uyên |
9/2 |
T |
G |
Sinh học |
5.75 |
Ba |
|
|||||||||||||||
50 |
Võ Bùi Bảo |
Huy |
9/12 |
T |
G |
Sinh học |
1.25 |
|
|
|||||||||||||||
51 |
Võ Lương Gia |
Khánh |
9/1 |
T |
G |
T.Anh |
8.38 |
Nhất |
|
|||||||||||||||
52 |
Huỳnh Anh |
Kiệt |
9/2 |
T |
G |
T.Anh |
8.35 |
Nhất |
|
|||||||||||||||
53 |
Phạm Nguyễn Minh |
Hiền |
9/13 |
T |
G |
T.Anh |
8.15 |
Nhất |
|
|||||||||||||||
54 |
Nguyễn Quốc |
Khánh |
9/13 |
K |
G |
T.Anh |
8.07 |
Nhất |
|
|||||||||||||||
55 |
Hà Xuân Thảo |
Trâm |
9/12 |
T |
G |
T.Anh |
7.72 |
Nhất |
|
|||||||||||||||
56 |
Nguyễn Vũ Cát |
Tiên |
9/2 |
T |
G |
T.Anh |
7.40 |
Nhất |
|
|||||||||||||||
57 |
Nguyễn Tấn |
Đạt |
9/13 |
T |
G |
T.Anh |
6.92 |
Nhì |
|
|||||||||||||||
58 |
Lê Vũ Minh |
Phương |
9/11 |
T |
G |
T.Anh |
6.83 |
Nhì |
|
|||||||||||||||
59 |
Lê Hồng |
Quân |
9/4 |
T |
G |
T.Anh |
6.78 |
Nhì |
|
|||||||||||||||
60 |
Nguyễn Trọng |
Khoa |
9/2 |
T |
G |
T.Anh |
6.73 |
Nhì |
|
|||||||||||||||
61 |
Đặng Nguyên |
Thảo |
9/13 |
T |
G |
T.Anh |
6.61 |
Nhì |
|
|||||||||||||||
62 |
Mai Châu |
Anh |
9/10 |
T |
K |
T.Anh |
6.53 |
Ba |
|
|||||||||||||||
63 |
Lê Hữu |
Nghị |
9/2 |
T |
G |
T.Anh |
6.23 |
Ba |
|
|||||||||||||||
64 |
Trần Lê Nhật |
Hạ |
9/7 |
T |
G |
T.Anh |
5.72 |
KK |
|
|||||||||||||||
65 |
Nguyễn Thục Phương |
Nhi |
9/13 |
T |
G |
T.Nhật |
8.64 |
Nhất |
|
|||||||||||||||
66 |
Nguyễn Ngọc Thanh |
Ngân |
9/13 |
K |
G |
T.Nhật |
8.37 |
Nhất |
|
|||||||||||||||
67 |
Dương Nhật |
Khánh |
9/12 |
T |
G |
T.Nhật |
8.19 |
Nhì |
|
|||||||||||||||
68 |
Đoàn Minh |
Tâm |
9/12 |
T |
G |
T.Nhật |
8.16 |
Nhì |
|
|||||||||||||||
69 |
Trần Lê Nguyên |
Thy |
9/12 |
T |
G |
T.Nhật |
8.00 |
Ba |
|
|||||||||||||||
70 |
Nguyễn Vũ Vi |
An |
9/13 |
T |
G |
T.Nhật |
7.63 |
Ba |
|
|||||||||||||||
71 |
Lê Trúc |
Hạ |
9/12 |
T |
G |
T.Nhật |
7.56 |
Ba |
|
|||||||||||||||
72 |
Nguyễn Hữu Phước |
Lộc |
9/13 |
T |
G |
T.Nhật |
7.52 |
Ba |
|
|||||||||||||||
73 |
Nguyễn Thanh |
Hải |
9/9 |
T |
G |
Tin học |
0.00 |
|
|
|||||||||||||||
74 |
Lê An |
Thy |
9/13 |
T |
G |
Toán |
9.00 |
Nhất |
|
|||||||||||||||
75 |
Nguyễn Công Bảo |
Khôi |
9/13 |
T |
G |
Toán |
8.00 |
Nhất |
|
|||||||||||||||
76 |
Võ Nguyễn Thanh |
Thảo |
9/4 |
T |
G |
Toán |
7.00 |
Nhì |
|
|||||||||||||||
77 |
Hồ Thị Ngọc |
Vân |
9/12 |
T |
G |
Toán |
7.00 |
Nhì |
|
|||||||||||||||
78 |
Võ Tuấn |
Khanh |
9/13 |
T |
G |
Toán |
6.50 |
Ba |
|
|||||||||||||||
79 |
Trần Lê |
Minh |
9/1 |
T |
G |
Toán |
6.25 |
Ba |
|
|||||||||||||||
80 |
Nguyễn Hoàng |
Hải |
9/7 |
T |
G |
Toán |
6.00 |
Ba |
|
|||||||||||||||
81 |
Võ Như Nhật |
Anh |
9/13 |
T |
G |
Toán |
5.25 |
KK |
|
|||||||||||||||
82 |
Cao Quang |
Bách |
9/12 |
T |
G |
Toán |
5.25 |
KK |
|
|||||||||||||||
83 |
Đinh Trần Hoàng |
Phúc |
9/12 |
T |
G |
Toán |
5.00 |
KK |
|
|||||||||||||||
84 |
Phan |
Anh |
9/12 |
T |
G |
Toán |
2.50 |
|
|
|||||||||||||||
85 |
Lê |
Hiếu |
9/13 |
T |
G |
Toán |
|
|
|
|||||||||||||||
86 |
Lê Nguyễn Tường |
Quang |
9/13 |
T |
G |
Vật lý |
8.88 |
Nhất |
|
|||||||||||||||
87 |
Trịnh Phú |
Gia |
9/12 |
T |
G |
Vật lý |
7.88 |
Nhất |
|
|||||||||||||||
88 |
Đinh Thế |
Toàn |
9/9 |
T |
G |
Vật lý |
7.75 |
Nhất |
|
|||||||||||||||
89 |
Nguyễn Thị Vân |
Anh |
9/2 |
T |
G |
Vật lý |
7.38 |
Nhì |
|
|||||||||||||||
90 |
Nguyễn Thanh |
Phú |
9/3 |
T |
G |
Vật lý |
7.00 |
Nhì |
|
|||||||||||||||
91 |
Nguyễn Thanh |
Phong |
9/9 |
T |
G |
Vật lý |
6.75 |
Nhì |
|
|||||||||||||||
92 |
Phan Minh |
Hoàng |
9/1 |
T |
G |
Vật lý |
6.50 |
Nhì |
|
|||||||||||||||
93 |
Bùi Quang |
Minh |
9/13 |
T |
G |
Vật lý |
5.63 |
Ba |
|
|||||||||||||||
94 |
Nguyễn Xuân |
Huy |
9/13 |
T |
G |
Vật lý |
5.50 |
KK |
|
|||||||||||||||
95 |
Nguyễn Bảo |
Khánh |
9/13 |
T |
G |
Vật lý |
0.88 |
|
|
|||||||||||||||
![]() | Hôm nay | 187 |
![]() | Hôm qua | 252 |
![]() | Trong tuần | 187 |
![]() | Tuần trước | 2244 |
![]() | Trong tháng | 1137 |
![]() | Tháng trước | 14378 |
![]() | Tất cả | 1172090 |