Joomla Templates and Joomla Extensions by JoomlaVision.Com
Hoạt động nhà trường: Công bố công khai quyết toán ngân sách 2022 - Thứ tư, 29 Tháng 11 2023 10:02
Hoạt động nhà trường: Công bố công khai dự toán ngân sách quý 3 năm 2023 - Thứ sáu, 17 Tháng 11 2023 15:18
Hoạt động nhà trường: Bảng thông báo các khoản thu - Phí dịch vụ - Thứ ba, 26 Tháng 9 2023 15:02
Hoạt động nhà trường: Lịch tựu trường năm học 2023-2024 - Thứ hai, 28 Tháng 8 2023 02:28
Hoạt động nhà trường: Kế hoạch tuyển sinh năm học 2023-2024 - Thứ sáu, 09 Tháng 6 2023 09:24
Tin giáo dục: Danh mục SGK cho năm học 2023-2024 - Thứ sáu, 09 Tháng 6 2023 09:19
Hoạt động nhà trường: Quyết định về việc công bố công khai quyết toán - dự toán - Thứ ba, 23 Tháng 5 2023 07:12
Hoạt động nhà trường: Chào mừng kỹ niệm 50 năm thành lập trường THCS Tây Sơn - Thứ hai, 20 Tháng 3 2023 08:19
Hoạt động nhà trường: CHƯƠNG TRÌNH Tổ chức Lễ kỷ niệm 50 năm ngày Thành lập trường THCS Tây Sơn - Thứ hai, 20 Tháng 3 2023 02:09

Thông Báo

Kết quả kì thi HSG cấp thành phố năm học 2020-2021

Chúc mừng đội tuyển HSG lớp 9 năm học 2020-2021 đã mang lại kết quả cao tại kì thi HSG cấp thành phố, trong đó:

- 94 học sinh dự thi, đoạt 89 giải

- 26 giải Nhất, 29 giải Nhì, 26 giải Ba, 08 giải Khuyến khích.

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI LỚP 9

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

TT

HỌ LÓT

TÊN

LỚP

HK

HL

MÔN DỰ THI

ĐIỂM

XẾP GIẢI

 

1

Huỳnh Thị Thủy

Dung

9/5

T

G

Địa lý

8.37

Nhất

 

2

Lê Nguyễn Anh

Khoa

9/10

T

K

Địa lý

8.00

Nhì

 

3

Nguyễn Khánh

Duy

9/2

T

G

Địa lý

7.87

Nhì

 

4

Trần Nhã

Uyên

9/1

T

G

Địa lý

7.62

Nhì

 

5

Đặng Nguyễn Yến

Nhi

9/5

T

G

Địa lý

7.50

Ba

 

6

Nguyễn Đỗ Chí

Thành

9/2

T

K

Địa lý

7.50

Ba

 

7

Phan Huỳnh Minh

Thuận

9/5

T

G

Địa lý

7.25

Ba

 

8

Nguyễn Đoàn Diệp

Khánh

9/4

T

G

Địa lý

7.12

Ba

 

9

Trần Nguyễn Thiên

Hân

9/3

T

G

Địa lý

6.37

KK

 

10

Lê Công

Bình

9/1

T

K

Địa lý

6.00

 

 

11

Lê Huỳnh Anh

Quý

9/1

T

G

Hóa học

8.63

Nhất

 

12

Nguyễn Nhân

Tiến

9/1

T

G

Hóa học

8.63

Nhất

 

13

Lê Thanh

Khải

9/12

T

G

Hóa học

8.06

Nhất

 

14

Nguyễn Hà Minh

Hiền

9/12

T

G

Hóa học

8.00

Nhất

 

15

Võ Minh

Triết

9/13

T

G

Hóa học

8.00

Nhất

 

16

Lương Nguyễn Xuân

Tài

9/12

T

G

Hóa học

7.56

Nhì

 

17

Nguyễn Thị Yến

Nhi

9/4

T

G

Hóa học

7.19

Nhì

 

18

Vũ Đức

Huy

9/5

T

G

Hóa học

7.06

Nhì

 

19

Từ Thanh

Tuệ

9/12

T

G

Hóa học

6.69

Nhì

 

20

Phan Thanh

Sơn

9/13

T

G

Hóa học

6.38

Nhì

 

21

Lê Văn Hoàng

Thịnh

9/12

T

G

Hóa học

5.81

Ba

 

22

Trần Nguyễn Nguyên

Phương

9/13

T

G

Hóa học

5.50

Ba

 

23

Nguyễn Nam

Khánh

9/12

T

G

Hóa học

5.25

KK

 

24

Nguyễn Ngọc Bảo

Hân

9/11

T

G

Lịch sử

7.63

Nhất

 

25

Nguyễn Võ Thảo

Nguyên

9/11

T

G

Lịch sử

7.13

Nhì

 

26

Nguyễn Võ Khánh

An

9/6

T

G

Lịch sử

6.63

Nhì

 

27

Nguyễn Thanh

Hải

9/9

T

G

Lịch sử

6.50

Nhì

 

28

Đoàn Diệu Lan

Nguyên

9/6

T

G

Lịch sử

6.38

Ba

 

29

Trần Mỹ

Duyên

9/12

T

G

Lịch sử

6.00

Ba

 

30

Huỳnh Mỹ

Ngọc

9/6

T

G

Lịch sử

5.88

Ba

 

31

Trần Huyền

Khanh

9/3

T

G

Lịch sử

5.75

Ba

 

32

Trần Phúc Thục

Đoan

9/12

T

K

Lịch sử

5.00

KK

 

33

Lê Châu

Anh

9/2

T

G

Ngữ Văn

7.00

Nhất

 

34

Trần Minh

Ngọc

9/5

T

G

Ngữ Văn

6.25

Nhì

 

35

Ngô Thục

Nghi

9/5

T

G

Ngữ Văn

6.00

Nhì

 

36

Lê Nguyễn Khánh

Ngọc

9/3

T

G

Ngữ Văn

6.00

Nhì

 

37

Phan Nguyễn Thục

Trinh

9/4

T

G

Ngữ Văn

6.00

Nhì

 

38

Đoàn Diệu Lan

Nhi

9/6

T

K

Ngữ Văn

5.50

Ba

 

39

Trịnh Gia

Anh

9/12

T

G

Ngữ Văn

5.25

Ba

 

40

Doãn Hoàng Minh

Ngọc

9/12

T

G

Ngữ Văn

5.25

Ba

 

41

Trần Nhã

Quyên

9/2

T

G

Ngữ Văn

5.25

Ba

 

42

Huỳnh Mi

Thục

9/12

T

G

Ngữ Văn

5.25

Ba

 

43

Nguyễn Thị Mỹ

Duyên

9/13

T

G

Sinh học

8.38

Nhất

 

44

Lương Tuấn

Đạt

9/4

T

G

Sinh học

7.88

Nhất

 

45

Nguyễn Hương

Nguyên

9/7

T

G

Sinh học

7.75

Nhất

 

46

Nguyễn Minh

Hiển

9/12

T

G

Sinh học

7.25

Nhất

 

47

Hồ Doãn Bảo

Ngọc

9/1

T

G

Sinh học

7.00

Nhất

 

48

Nguyễn Như Ngọc

Lan

9/13

T

G

Sinh học

6.00

Nhì

 

49

Tán Kim Diệu

Uyên

9/2

T

G

Sinh học

5.75

Ba

 

50

Võ Bùi Bảo

Huy

9/12

T

G

Sinh học

1.25

 

 

51

Võ Lương Gia

Khánh

9/1

T

G

T.Anh

8.38

Nhất

 

52

Huỳnh Anh

Kiệt

9/2

T

G

T.Anh

8.35

Nhất

 

53

Phạm Nguyễn Minh

Hiền

9/13

T

G

T.Anh

8.15

Nhất

 

54

Nguyễn Quốc

Khánh

9/13

K

G

T.Anh

8.07

Nhất

 

55

Hà Xuân Thảo

Trâm

9/12

T

G

T.Anh

7.72

Nhất

 

56

Nguyễn Vũ Cát

Tiên

9/2

T

G

T.Anh

7.40

Nhất

 

57

Nguyễn Tấn

Đạt

9/13

T

G

T.Anh

6.92

Nhì

 

58

Lê Vũ Minh

Phương

9/11

T

G

T.Anh

6.83

Nhì

 

59

Lê Hồng

Quân

9/4

T

G

T.Anh

6.78

Nhì

 

60

Nguyễn Trọng

Khoa

9/2

T

G

T.Anh

6.73

Nhì

 

61

Đặng Nguyên

Thảo

9/13

T

G

T.Anh

6.61

Nhì

 

62

Mai Châu

Anh

9/10

T

K

T.Anh

6.53

Ba

 

63

Lê Hữu

Nghị

9/2

T

G

T.Anh

6.23

Ba

 

64

Trần Lê Nhật

Hạ

9/7

T

G

T.Anh

5.72

KK

 

65

Nguyễn Thục Phương

Nhi

9/13

T

G

T.Nhật

8.64

Nhất

 

66

Nguyễn Ngọc Thanh

Ngân

9/13

K

G

T.Nhật

8.37

Nhất

 

67

Dương Nhật

Khánh

9/12

T

G

T.Nhật

8.19

Nhì

 

68

Đoàn Minh

Tâm

9/12

T

G

T.Nhật

8.16

Nhì

 

69

Trần Lê Nguyên

Thy

9/12

T

G

T.Nhật

8.00

Ba

 

70

Nguyễn Vũ Vi

An

9/13

T

G

T.Nhật

7.63

Ba

 

71

Lê Trúc

Hạ

9/12

T

G

T.Nhật

7.56

Ba

 

72

Nguyễn Hữu Phước

Lộc

9/13

T

G

T.Nhật

7.52

Ba

 

73

Nguyễn Thanh

Hải

9/9

T

G

Tin học

0.00

 

 

74

Lê An

Thy

9/13

T

G

Toán

9.00

Nhất

 

75

Nguyễn Công Bảo

Khôi

9/13

T

G

Toán

8.00

Nhất

 

76

Võ Nguyễn Thanh

Thảo

9/4

T

G

Toán

7.00

Nhì

 

77

Hồ Thị Ngọc

Vân

9/12

T

G

Toán

7.00

Nhì

 

78

Võ Tuấn

Khanh

9/13

T

G

Toán

6.50

Ba

 

79

Trần Lê

Minh

9/1

T

G

Toán

6.25

Ba

 

80

Nguyễn Hoàng

Hải

9/7

T

G

Toán

6.00

Ba

 

81

Võ Như Nhật

Anh

9/13

T

G

Toán

5.25

KK

 

82

Cao Quang

Bách

9/12

T

G

Toán

5.25

KK

 

83

Đinh Trần Hoàng

Phúc

9/12

T

G

Toán

5.00

KK

 

84

Phan

Anh

9/12

T

G

Toán

2.50

 

 

85

Hiếu

9/13

T

G

Toán

 

 

 

86

Lê Nguyễn Tường

Quang

9/13

T

G

Vật lý

8.88

Nhất

 

87

Trịnh Phú

Gia

9/12

T

G

Vật lý

7.88

Nhất

 

88

Đinh Thế

Toàn

9/9

T

G

Vật lý

7.75

Nhất

 

89

Nguyễn Thị Vân

Anh

9/2

T

G

Vật lý

7.38

Nhì

 

90

Nguyễn Thanh

Phú

9/3

T

G

Vật lý

7.00

Nhì

 

91

Nguyễn Thanh

Phong

9/9

T

G

Vật lý

6.75

Nhì

 

92

Phan Minh

Hoàng

9/1

T

G

Vật lý

6.50

Nhì

 

93

Bùi Quang

Minh

9/13

T

G

Vật lý

5.63

Ba

 

94

Nguyễn Xuân

Huy

9/13

T

G

Vật lý

5.50

KK

 

95

Nguyễn Bảo

Khánh

9/13

T

G

Vật lý

0.88

 

 

 


Tin mới hơn:
Tin cũ hơn:

Thư viện hình ảnh

VTEM BannersVTEM BannersVTEM BannersVTEM BannersVTEM Banners

Video sự kiện

Các hoạt động tổng kết năm học 2021-2022 của thầy trò trường Tây Sơn!

Xem thêm video khác

Thống kê truy cập

mod_vvisit_countermod_vvisit_countermod_vvisit_countermod_vvisit_countermod_vvisit_countermod_vvisit_countermod_vvisit_countermod_vvisit_countermod_vvisit_counter
mod_vvisit_counterHôm nay187
mod_vvisit_counterHôm qua252
mod_vvisit_counterTrong tuần187
mod_vvisit_counterTuần trước2244
mod_vvisit_counterTrong tháng1137
mod_vvisit_counterTháng trước14378
mod_vvisit_counterTất cả1172090

Hôm nay: ngày 04 tháng 12 năm 2023